--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stable gear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shammer
:
người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
+
solid
:
rắn, đặcsolid state thể rắnsolid tire lốp đặcsolid bank of cloud đám mây dày đặca solid hour một giờ có chất lượng
+
confrontation
:
sự chạm trán, sự đương đầu
+
chỉ trích
:
To criticize, to censurebị chỉ trích kịch liệtto be violently criticized, to come under heavy criticisms
+
ghen
:
jealous; enviousghen với người nàoto be jealous of someone